--

hết lời

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hết lời

+  

  • Finish speaking
    • xin cảm ơn tất cả các vị, tôi xin hết lời
      Thank you all, I have finished speaking
  • Exhaust one's argument (words)
    • Đã hết lời mà không có kết quả gì
      To have exhausted one's arguments without any results
    • Hết lời khen
      to be unable to find any more words of praise for someone
Lượt xem: 610